Có 2 kết quả:
矫枉过直 jiǎo wǎng guò zhí ㄐㄧㄠˇ ㄨㄤˇ ㄍㄨㄛˋ ㄓˊ • 矯枉過直 jiǎo wǎng guò zhí ㄐㄧㄠˇ ㄨㄤˇ ㄍㄨㄛˋ ㄓˊ
jiǎo wǎng guò zhí ㄐㄧㄠˇ ㄨㄤˇ ㄍㄨㄛˋ ㄓˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 矯枉過正|矫枉过正[jiao3 wang3 guo4 zheng4]
Bình luận 0
jiǎo wǎng guò zhí ㄐㄧㄠˇ ㄨㄤˇ ㄍㄨㄛˋ ㄓˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 矯枉過正|矫枉过正[jiao3 wang3 guo4 zheng4]
Bình luận 0